Danh sách 63 tỉnh thành Việt Namdiện tích, dân số, số đơn vị hành chính cấp huyện, mã điện thoại, số đăng ký… của từng tỉnh.
Bản đồ 63 tỉnh thành Việt Nam
Dải đất hình chữ S đã trải qua gần 40 lần đổi tên khác nhau qua hàng nghìn năm lịch sử. Các tỉnh trong lãnh thổ cũng đã nhiều lần đổi tên dưới các triều đại và chính quyền khác nhau. Đến nay, cả nước Việt Nam được chia thành 63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Dưới đây là bản đồ Việt Nam để bạn có cái nhìn rõ hơn về việc phân chia các tỉnh thành.

Bản đồ 63 tỉnh thành Việt Nam
Vùng đất | Tên tỉnh, thành phố | huyện | Dân số
(mọi người) |
khu vực
(Km2) |
Số đơn vị hành chính cấp huyện | Số đăng ký | mã điện thoại |
ĐÔNG BẮC | hà giang | hà giang | 854.679 | 7.929,2 | 11 | 23 | 0219 |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 784.811 | 5.867,9 | 7 | 22 | 0207 | |
Cao bằng | Cao bằng | 530,341 | 6.700,2 | 13 | 11 | 0206 | |
lạng sơn | lạng sơn | 781,655 | 8.310.2 | 11 | thứ mười hai | 0205 | |
bắc giang | bắc giang | 1.803.950 | 3.849,7 | mười | 98 | 0204 | |
quảng ninh | Hạ Long | 1.320.324 | 6.177,7 | 14 | 14 | 0203 | |
Buck Kahn | Buck Kahn | 327.900 | 4.860 | số 8 | 97 | 0209 | |
thái nguyên | thái nguyên | 1.268.300 | 3.536.4 | 9 | 20 | 0208 | |
Phúc Thọ | Việt Trì | 1.404.200 | 3.533.4 | 13 | 19 | 0210 | |
TÂY BẮC | Hòa bình | Hòa bình | 846.1 | 4.608,7 | 11 | 28 | 0218 |
Sín La | Sín La | 1.242.700 | 14.174,4 | thứ mười hai | 26 | 0212 | |
điện biên | Điện Biên Phủ | 598.856 | 9,541 | mười | 27 | 0215 | |
Lại Châu | Lại Châu | 460.196 | 9.069,5 | số 8 | 25 | 0213 | |
Lào Cai | Lào Cai | 705.600 | 6,364 | 9 | 24 | 0214 | |
Yên Bái | Yên Bái | 815.600 | 6.887,6 | 9 | 21 | 0216 | |
ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG | Hà Nội | Hoàn Kiếm | 8.050.000 won | 3.358,9 | 30 | 29 -> 33 và 40 | 024 |
bắc ninh | bắc ninh | 1.247.500 | 822,8 | số 8 | 98 | 0222 | |
Hà Nam | phù li | 852.800 | 860,5 | 6 | 90 | 0226 | |
Hải Dương | Hải Dương | 1.892.254 | 1.656 | thứ mười hai | 34 | 0220 | |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 2.028.514 | 1.561.7 | 15 | 15.16 | 0225 | |
Yên cúp máy | Yên cúp máy | 1.252.731 | 926 | mười | 89 | 0221 | |
Nam Định | Nam Định | 1.780.393 | 1.652,6 | mười | 18 | 0228 | |
hoà bình | hoà bình | 1.860.447 | 1.570.5 | số 8 | 17 | 0227 | |
thắng phúc | Vĩnh Yên | 1.154.154 | 1.253,3 | 9 | 88 | 0211 | |
Ninh Bình | Ninh Bình | 982,487 | 1.378.1 | số 8 | 35 | 0229 | |
TRUNG TÂM PHÍA BẮC | thanh hóa | thanh hóa | 3.640.128 | 11.130.2 | 27 | 36 | 0237 |
nghệ an | Vin | 3,327,791 | 16.493,7 | 21 | 37 | 0238 | |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1.288.866 | 5.997,3 | 13 | 38 | 0239 | |
Quảng Bình | Đồng Hới | 895.430 | 8.065.3 | số 8 | 73 | 0232 | |
Quảng Trị | đông hà | 632.375 | 4.739,8 | mười | 74 | 0233 | |
Huế | Huế | 1.128.620 | 5.033.2 | 9 | 75 | 0234 | |
BIỂN NAM TRUNG BỘ | Đà Nẵng | Chào Châu Tinh Trì | 1.134.310 | 1.284,9 | số 8 | 43 | 0236 |
quảng nam | Tam Kì | 1.495.812 | 10.574,70 | 18 | 92 | 0235 | |
quảng ngãi | quảng ngãi | 1.231.697 | 5.135.20 | 14 | 76 | 0255 | |
tôi xoa dịu | Quy Nhơn | 1.486.918 | 6.066.20 | 11 | 77 | 0256 | |
Phúc Yên | Tuy Hòa | 909.500 | 5.023.40 | 9 | 78 | 0257 | |
Khánh Hòa | Nha Trang | 1.231.107 | 5.137.80 | 9 | 79 | 0258 | |
Ninh Tuấn | Phan Rang-Tập Chàm | 590,467 | 3358.00 | 7 | 85 | 0259 | |
Bân Tuấn | Phan Thiết | 1.230.808 | 7.812.80 | mười | 86 | 0252 | |
VỊ TRÍ CAO | Kon Tum | Kon Tum | 540,438 | 9.674,2 | mười | 82 | 0260 |
Gia Lai | Pleiku | 1.513.847 | 15.510,8 | 17 | 81 | 0269 | |
Đắk Lắk | cửa hàng ma thuật | 1.869.322 | 13.030,5 | 15 | 47 | 0262 | |
Đắk Nông | Gia Nghĩa | 622.168 | 6.509.3 | số 8 | 48 | 0261 | |
Lâm Đồng | vâng | 1.296.906 | 9.783,2 | thứ mười hai | 49 | 0263 | |
ĐÔNG NAM | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1 | 8.993.082 | 2.061.04 | 24 | 50 -> 59 và 41 | 028 |
Bà Rịa Vũng Tàu | TP Bà Rịa | 1.148.313 | 1980.80 | số 8 | 72 | 0254 | |
Bình Dương | Thủ Đức Một | 2.455.865 | 2694.70 | 9 | 61 | 0274 | |
Bình Phước | Đồng xoài | 994.679 | 6.877,00 | 11 | 93 | 0271 | |
Đồng Nai | biên hòa | 3.097.107 | 5.905,70 | 11 | 39;60 | 0251 | |
Thái Ninh | Thái Ninh | 1.169.165 | 4.041.40 | 9 | 70 | 0276 | |
Đồng bằng sông Cửu Long | Giang | Long Xuyên | 1.908.352 | 3.536.7 | 11 | 67 | 0296 |
Cà Mau | Cà Mau | 1.194.476 | 5.294.87 | 9 | 69 | 0290 | |
Buck Liu | Buck Liu | 907.236 | 2.669 | 7 | 94 | 0291 | |
Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1.199.653 | 3.311,87 | 11 | 83 | 0299 | |
tiền giang | nó của tôi | 1.764.185 | 2.510.5 | 11 | 63 | 0273 | |
kiên giang | Rạch Giá | 1.723.067 | 6.348,8 | 15 | 68 | 0297 | |
bến tre | bến tre | 1.288.463 | 2.394,6 | 9 | 71 | 0275 | |
Long An | Tân An | 1.688.547 | 4.494,93 | 15 | 62 | 0272 | |
Tháp Đồng | Cao Lan | 1.599.504 | 3.383,8 | thứ mười hai | 66 | 0277 | |
nó có thể | ninh kiều | 1.235.171 | 1.439.2 | 9 | 65 | 0292 | |
Trà Vinh | Trà Vinh | 1.009.168 | 2.358,2 | 9 | 84 | 0294 | |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1.022.791 | 1.525.6 | số 8 | 64 | 0270 |